Có 2 kết quả:

发達 phát đạt發達 phát đạt

1/2

phát đạt

giản thể

Từ điển phổ thông

1. nở nang
2. phát đạt

phát đạt

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nở nang
2. phát đạt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mở mang tới mức lớn hơn.